• (0)
    • Tình trạng: New 100%
    • Màu: Titan Gray
    • CPU: Intel 12th Gen Core i7-12850HX (16 Cores, 24 Threads, Upto 4.8GHz, 25MB  Smart Cache)
    • RAM: 32GB 4800MHz DDR5 memory
    • Storage: 1TB PCIe NMVe SSD
    • Màn hình:16-inch, FHD+ 1920 x 1200 , 60 Hz, Anti-Glare, Non-Touch , 99% DCIP3, 500 nits.
    • VGA: NVIDIA RTX A1000 4GB GDDR6
    • Trọng lượng: 2.6Kg

    Dell Precision 7670 16 inch 2022 – NEW

    31.900.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • Màu: Sky
    • CPU: Intel 13th Gen Core i5-1230U & Core i7-1250U
    • RAM: 8GB – 16GB LPDDR5 5200MHz
    • Storage: 256GB – 512GB SSD
    • Màn hình: 13.4″ FHD+ (1920 x 1200), InfinityEdge Non-Touch Display, Anti-Glare 500-Nit Display
    • VGA: Intel Iris Xe Graphics
    • Trọng lượng: Từ 1.17Kg

    Dell XPS 13 9315 (2023) – NEW

    23.000.00027%
  • (0)
    • Tình trạng: Used
    • Màu: Sky
    • CPU: Intel 13th Gen Core i5-1230U & Core i7-1250U
    • RAM: 8GB – 16GB LPDDR5 5200MHz
    • Storage: 256GB – 512GB SSD
    • Màn hình: 13.4″ FHD+ (1920 x 1200), InfinityEdge Non-Touch Display, Anti-Glare 500-Nit Display
    • VGA: Intel Iris Xe Graphics
    • Trọng lượng: Từ 1.17Kg

    Dell XPS 13 9315 (2023) – USED

    18.500.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • Màu: Graphite (Xám đen)
    • CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 Cores, 22 Threads, Upto 4.8GHz, 24MB Cache)
    • RAM: 16GB LPDDR5x 7467MHz memory
    • Storage: 512GB SSD
    • Màn hình: 13.4″ FHD+ (1920 x 1200), 120Hz, NonTouch, 500 nits, 100% sRGB, InfinityEdge
    • VGA: Intel Arc™ Graphics
    • Trọng lượng: 1.19Kg

    Dell XPS 13 9340 (2024) – NEW

    32.900.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • Màu: Graphite
    • CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, Turbo Boost up to 4.8GHz, 24MB Cache)
    • RAM: 64GB LPDDR5x 7467MHz
    • Storage: 2TB SSD
    • Màn hình: 14.5″ 3.2K (3200 x 2000) OLED, 120Hz, Touch, 400 nits, 100% DCI-P3, InfinityEdge
    • VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
    • Trọng lượng: 1.74Kg

    Dell XPS 14 9440 (2024) – NEW

    41.500.00039%
  • (0)
    • Tình trạng: Used
    • Màu: Graphite
    • CPU: Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, Turbo Boost up to 4.8GHz, 24MB Cache)
    • RAM: 64GB LPDDR5x 7467MHz
    • Storage: 2TB SSD
    • Màn hình: 14.5″ 3.2K (3200 x 2000) OLED, 120Hz, Touch, 400 nits, 100% DCI-P3, InfinityEdge
    • VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
    • Trọng lượng: 1.74Kg

    Dell XPS 14 9440 (2024) – USED

    59.500.000
  • (0)
    • Tình trạng: Used, Likenew
    • Màu: Platinum
    • CPU: Intel 12th Gen Core i7-12700H (14 Cores, 20 Threads, Upto 4.7GHz, 24MB Cache)
    • RAM: 16GB DDR5 4800MHz
    • Storage: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 15.6″ OLED 3.5K (3456 x 2160) InfinityEdge Touch, Anti-reflective, 400-Nit Display
    • VGA: NVIDIA® GeForce RTX 3050 4GB GDDR6
    • Cổng kết nối: 2x ThunderBolt 4, 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C, 1x Khe SD, Jack 3.5mm
    • Trọng lượng: 1.92 kg

    Dell XPS 15 9520 (2022) – USED

    32.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • Màu: Platinum Silver
    • CPU: Intel 13th Gen Core i7-13700H & Core i9-13900H
    • RAM: 32GB DDR5 4800MHz
    • Storage: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 15.6″ InfinityEdge Touch Anti-reflective 400-Nit Display
    • VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6
    • Cổng kết nối: 2x ThunderBolt 4, 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C, 1x Khe SD, Jack 3.5mm
    • Trọng lượng: Từ 1.86Kg

    Dell XPS 15 9530 (2023) – NEW

    46.900.00023%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • Màu: Bạc
    • CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (6 Cores, 12 Threads, Upto 4.9GHz, 16MB Cache)
    • RAM: 16GB LPDDR5 6400Mhz
    • Storage: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 14″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Touch, Low Blue Light, 300nits
    • GPU: AMD Radeon Graphics
    • Trọng lượng: 1.4Kg

    HP Envy x360 14 2024 – NEW

    17.900.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • CPU: 14th Gen Intel Core Ultra 5-125U (12 Cores, 14 Threads, Upto 4.3GHz, 12MB Cache)
    • RAM: 16GB DDR5 5200Mhz
    • Storage: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 16″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Touch, 300nits
    • VGA: Intel Graphics
    • Trọng lượng: 1.85Kg

    HP Envy x360 16 2024 – NEW

    19.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • CPU: 13th Gen Intel Core i7-13700H (14 Cores, 20 Threads, Upto 5.0GHz, 24MB Cache)
    • RAM: 16GB LPDDR5x 5200MHz
    • Storage: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 16″ WQXGA (2560 x 1600), 120Hz, IPS, micro-edge, 400nits, 100% sRGB
    • VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
    • Trọng lượng: 1.9Kg

    HP Pavilion Plus 16-ab0010nr 16 inch 2023 – NEW

    27.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • CPU: 13th Gen Intel Core i7-1355U (10 Cores, 12 Threads, Upto 5.0GHz, 12MB Cache)
    • RAM: 16GB DDR4 3200MHz
    • Storage: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080), IPS, 250 nits
    • VGA: Intel Iris Xe Graphics
    • Trọng lượng: 1.79Kg

    HP ProBook 450 G10 15 inch 2023 – NEW

    22.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • CPU: AMD Ryzen 7-7730U (8 Nhân, 16 Luồng, Upto 4.50GHz, 16MB Cache)
    • RAM: 32GB DDR4 3200MHz
    • Storage: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
    • VGA: AMD Radeon Graphics
    • Trọng lượng: 1.75Kg

    HP ProBook 455 G10 15 inch 2023 – NEW

    25.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • Màu: Nightfall Black
    • CPU: 14th Gen Intel Core Ultra 7 155H (16 Cores, 22 Threads, Upto 4.8GHz, 24MB Cache)
    • RAM: 16GB LPDDR5x 7467MHz
    • Storage: 1TB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
    • Màn hình: 14″ 2.8K (2880 x 1800), OLED, Touch, 120Hz, SDR 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3
    • GPU: Intel Arc Graphics
    • Trọng lượng: Từ 1.45Kg

    HP Spectre x360 2-in-1 14 inch 2024 (14-eu0013dx) – NEW

    42.900.00024%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • CPU: 13th Gen Intel Core i5-1350P (12 Cores, 16 Threads, Upto 4.7GHz, 12MB Cache)
    • RAM: 16GB DDR5 5200MHz
    • SSD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 14″ WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, anti-glare, 250nits, 45% NTSC
    • VGA: Intel Iris Xᵉ Graphics
    • Trọng lượng: Từ 1.45Kg
    • OS: Windows 11 Pro

    HP ZBook Firefly 14 G10 2023 – NEW

    22.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: Mới 100%
    • CPU: 13th Gen Intel Core i7-13800H (14 nhân, 20 luồng, Turbo Boost up to 5.20 GHz, 24MB cache)
    • RAM: 64GB DDR5 5200MHz
    • SSD: 2TB PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 15.6″ QHD (2560 x 1440), narrow bezel, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
    • VGA: NVIDIA RTX 2000 Ada 8GB GDDR6
    • OS: Windows 11 Pro

    HP ZBook Power 15 G10 2023 – NEW

    44.500.000
  • (0)
    • Tình trạng: New
    • CPU: Intel Core i7-13700H Gen 13th (14 nhân, 20 luồng, Turbo Boost up to 5.0 GHz, 24MB cache)
    • RAM: 32GB DDR5 5600MHz
    • SSD: 1TB PCIe NVMe
    • Màn hình: 16″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
    • VGA: NVIDIA RTX A1000 6GB GDDR6
    • Trọng lượng: 1.73Kg

    HP ZBook Studio 16 G10 – NEW, Workstation

    41.000.000 38.500.00031%
  • (0)
    • Tình trạng: Used
    • Màu: Silver
    • CPU: Intel Core i5 Gen 8th, 3.1GHz 6-core
    • GPU: AMD Radeon Pro 575X w/4GB GDDR5
    • RAM: 16GB
    • Storage: 256GB SSD
    • Màn hình: 27 inch Retina 5K display (5120×2880)
    • Interface: 1x SDXC SD Card, 4x USB 3.0, 2x Thunderbolt 3, 1x LAN
    • Phụ kiện: Dây nguồn, Phím, Chuột

    iMac 2019 27-inch 5K – USED

    20.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: Used
    • Màu: Pink/ Silver/ Blue/ Green
    • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
    • GPU: 7‑core GPU
    • RAM: 8GB – 16GB
    • Storage: 256GB SSD
    • Màn hình: 24-inch 4.5K Retina display
    • Interface: Two Thunderbolt/ USB 4 ports
    • Phụ kiện: Magic Keyboard, Magic Mouse
    • Cân nặng: 4.46Kg

    iMac 2021 24-inch 4.5K (7GPU) – USED

    24.900.00017%
  • (0)
    • Tình trạng: Used
    • Màu: Pink/ Silver/ Blue/ Green/ Orange/ Purple
    • CPU: Apple M1 chip with 8‑core CPU
    • GPU: 8‑core GPU
    • RAM: 8GB – 16GB
    • Storage: 256GB – 512GB SSD
    • Màn hình: 24-inch 4.5K Retina display
    • Interface: Two Thunderbolt/ USB 4 Ports, Two USB 3 Ports, Gigabit Ethernet
    • Phụ kiện: Magic Keyboard, Magic Mouse
    • Cân nặng: 4.46Kg

    iMac 2021 24-inch 4.5K (8GPU) – USED

    31.500.00021%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Nguyên Seal, FullBox
    • Màu: Pink/ Silver/ Blue/ Green/ Yellow/ Purple/ Orange
    • CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU
    • GPU: 10‑core GPU
    • RAM: 8GB – 16GB
    • Storage: 512GB – 2TB SSD
    • Màn hình: 24-inch 4.5K Retina display
    • Interface: Two Thunderbolt/ USB 4 Ports, Two USB 3 Ports, Gigabit Ethernet
    • Phụ kiện: Magic Keyboard, Magic Mouse
    • Cân nặng: 4.46Kg

    iMac M3 2023 24-inch 4.5K (10GPU) – NEW

    46.990.00018%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Nguyên Seal, FullBox
    • Màu: Pink/ Silver/ Blue/ Green
    • CPU: Apple M3 chip with 8‑core CPU
    • GPU: 8‑core GPU
    • RAM: 8GB – 16GB
    • Storage: 256GB – 512GB SSD
    • Màn hình: 24-inch 4.5K Retina display
    • Interface: Two Thunderbolt/ USB 4 Ports, Two USB 3 Ports, Gigabit Ethernet
    • Phụ kiện: Magic Keyboard, Magic Mouse
    • Cân nặng: 4.46Kg

    iMac M3 2023 24-inch 4.5K (8GPU) – NEW

    36.990.00012%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Nguyên Seal, FullBox
    • Màu: Blue/ Purple/ Pink/ Orange/ Yellow/ Green/ Silver
    • CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU
    • GPU: 10-core GPU
    • RAM: 16GB/ 24GB/ 32GB
    • Storage: 256GB – 512GB – 1TB SSD
    • Màn hình: 24-inch 4.5K Retina display
    • Phụ kiện: Magic Keyboard, Magic Mouse
    • Cân nặng: 4.46Kg

    iMac M4 2024 24-inch 4.5K (10GPU) – NEW

    39.990.00027%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Nguyên Seal, FullBox
    • Màu: Blue/ Purple/ Pink/ Orange/ Yellow/ Green/ Silver
    • CPU: Apple M4 chip with 8‑core CPU
    • GPU: 8‑core GPU
    • RAM: 16GB/ 24GB
    • Storage: 256GB – 512GB – 1TB SSD
    • Màn hình: 24-inch 4.5K Retina display
    • Phụ kiện: Magic Keyboard, Magic Mouse
    • Cân nặng: 4.46Kg

    iMac M4 2024 24-inch 4.5K (8GPU) – NEW

    32.490.00032%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Nguyên Seal, FullBox
    • Màu: Silver
    • CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU
    • GPU: 10‑core GPU
    • RAM: 16GB/ 24GB/ 32GB
    • Storage: 256GB – 512GB – 1TB SSD
    • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

    Mac mini M4 2024 – NEW

    14.990.00057%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Nguyên Seal, FullBox
    • Màu: Silver
    • CPU: Apple M4 Pro 12-core CPU/ 14-core CPU
    • GPU: 16‑core GPU/ 20-core GPU
    • RAM: 16GB/ 24GB/ 32GB
    • Storage: 256GB – 512GB – 1TB SSD
    • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

    Mac mini M4 2024 Option – NEW

    34.990.00042%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Nguyên Seal, FullBox
    • Màu: Silver
    • CPU: Apple M4 Pro 12-core CPU/ 14-core CPU
    • GPU: 16‑core GPU/ 20-core GPU
    • RAM: 16GB/ 24GB/ 32GB
    • Storage: 256GB – 512GB – 1TB SSD
    • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

    Mac mini M4 Pro 2024 – NEW

    34.990.00030%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Mới 100%
    • Hệ điều hành: visionOS
    • Màn hình: 23 MP, UHD 4K, 2 micro OLED
    • Âm thanh: 6 loa microphone tích hợp
    • Công nghệ: 12 camera tích hợp, Cảm biến 6DOF, Phép quang trắc, Cảm biến LiDAR

    Kính Thực Tế Ảo Apple Vision Pro – NEW

  • (0)
    • CPU: AMD Ryzen 7-7735HS (8 Cores, 16 Threads, Upto 4.75GHz, 16MB Cache)
    • RAM: 16GB DDR5 4800MHz
    • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 15.6″ WQHD (2560 x 1440), IPS, 350 nits, 165Hz, 100% sRGB
    • GPU: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
    • Cân nặng: 2.4Kg

    Lenovo Legion 5 15 inch 2023 – NEW

    27.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New 100%, Fullbox
    • Màu: Slate Grey
    • CPU: 2.4GHz 8-core Intel i9-10980HK (Turbo 5.3GHz, cache 16MB)
    • RAM: 32GB 2933MHz DDR4 memory
    • SSD: 1TB PCIe SSD
    • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, HDR400, 100%sRGB, 500 nits, 240Hz, LED Backlight, Narrow Bezel
    • Card đồ hoạ: NVIDIA® GeForce® RTX 2080 Super 8GB
    • Cổng kết nối: 1x USB 3.1 Gen 1, 2x USB 3.1 Gen 2, 1x Kensington, 1x Thunderbolt 3 Type-C, 1x USB-C, 1x HDMI 2.0, 1x RJ45, jack 3.5mm
    • OS: Windows 10
    • 4cell 80Whr
    • Trọng lượng: 2.4Kg

    Lenovo Legion 7i 15 inch 2020 – NEW

    44.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • CPU: 14th Gen Intel Core i9-14900HX (24 Nhân, 32 Luồng, Upto 5.80GHz, 36MB Cache)
    • RAM: 32GB DDR5 5600MHz
    • Ổ cứng: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 16″ 3.2K (3200 x 2000), MiniLED, 1200 nits, 165Hz, 100% DCI-P3
    • GPU: NVIDIA GeForce RTX 4090 16GB GDDR6
    • Cân nặng: 2.6Kg

    Lenovo Legion 9i Gen 9 16 inch 2024 – NEW

    105.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • CPU: 14th Gen Intel Core i9-14900HX (24 Cores, 32 Threads, Upto 5.80GHz, 36MB Cache)
    • RAM: 32GB DDR5 5600MHz
    • Ổ cứng: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 16″ WQXGA (2560 x 1600), IPS, 240Hz, 100% DCI-P3, 500 nits
    • GPU: NVIDIA GeForce RTX 4080 12GB GDDR6
    • Cân nặng: 2.62Kg

    Lenovo Legion Pro 7 16IRX9H 2024 16 inch – NEW

    73.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • CPU: AMD Ryzen 5-7640HS (6 Cores, 12 Threads, Upto 5.0GHz, 16MB Cache)
    • RAM: 16GB DDR5 5600MHz
    • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 16″ FHD+ (1920 x 1200), IPS, 144Hz
    • GPU: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
    • Cân nặng: 2.4Kg

    Lenovo Legion Slim 5 (2023) – NEW

    24.900.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Refurbished
    • CPU: 11th Gen Core i7-11850H (6 Cores, 12 Threads, Upto 4.8GHz, 24MB Cache)
    • RAM: 32GB 3200MHz DDR4 memory
    • SSD: 1TB PCIe SSD
    • Màn hình: 15.6″ FHD (1920 x 1080) IPS, anti-glare
    • Card đồ hoạ: NVIDIA RTX A4000 8GB
    • Hệ điều hành: Windows 10 Pro
    • Trọng Lượng: 2,87Kg

    Lenovo ThinkPad P15 Gen 2 15 inch 2023 – NEW

    32.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • CPU: Intel Core i7-13700HX Gen 13th (30MB cache, 16 nhân, 24 luồng, Turbo Boost up to 5.0GHz Turbo)
    • RAM: 32GB DDR5
    • SSD: 1TB PCIe SSD
    • Màn hình: 16″ WQXGA (2560×1600) IPS, Anti-glare, 500 nits, 100% sRGB
    • Card đồ hoạ: NVIDIA RTX 2000 Ada (8GB)
    • Trọng lượng: 2.9Kg

    Lenovo ThinkPad P16 Gen 2 16 inch 2023 – NEW

    65.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, No-box
    • CPU: Intel Core i9-13900H Gen 13th (24 MB cache, 14 nhân, 20 luồng, Turbo Boost up to 5.4GHz Turbo)
    • RAM: 32GB DDR5 5600MHz
    • SSD: 1TB PCIe SSD
    • Màn hình: 16″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 300 nits, 60Hz
    • Card đồ hoạ: NVIDIA RTX 2000 Ada (8GB)
    • Trọng lượng: 2.2Kg

    Lenovo ThinkPad P16v Gen 1 16 inch 2023 – NEW, Nobox

    38.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New 100%, Fullbox
    • Màu: Xám/Nhôm (Aluminium)
    • CPU: 12th Gen Intel Core i7-1270P (18 MB cache, 12 nhân, 16 luồng, TurboBoost up to 4.8GHz)
    • RAM: 16GB LPDDR5 4800MHz
    • Ổ cứng: 512GB PCIe NMVe SSD
    • Màn hình: 14″ WUXGA IPS (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 45%NTSC, 300 nits, 60Hz, LED Backlight
    • GPU: Intel Iris Xe graphics
    • Interface: 2x USB-A 3.2, 2x USB-C (Thunderbolt 4), HDMI, Jack 3.5mm
    • OS: Non-OS (Tặng kèm license Windows)
    • Cân nặng: 1.22Kg

    Lenovo ThinkPad T14s Gen 3 2022 – NEW

    29.000.000 26.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New 100%, Fullbox
    • Màu: Đen (Black)
    • CPU: 13th Gen Intel Core i7-1360P (12 MB cache, 12 nhân, 16 luồng, TurboBoost up to 5.0 GHz)
    • RAM: 16GB LPDDR5 4800MHz
    • Ổ cứng: 512GB PCIe NMVe SSD
    • Màn hình: 14″ WUXGA IPS (1920 x 1200), IPS, Anti-Glare, Non-Touch, 45%NTSC, 300 nits, 60Hz, LED Backlight
    • GPU: Intel Iris Xe graphics
    • Interface: 2x USB-A 3.2, 2x USB-C (Thunderbolt 4), HDMI, Jack 3.5mm
    • OS: Non-OS (Tặng kèm license Windows)
    • Cân nặng: 1.22Kg

    Lenovo ThinkPad T14s Gen 4 2023 – NEW

    35.500.000 32.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New
    • Màu: Black
    • CPU: Intel Gen 13th Core i5-1345U (10 nhân, 12 luồng, Turbo Boost Upto 4.7GHz, 12MB Smart Cache)
    • RAM: 16GB DDR5 5200MHz
    • Storage: 512GB SSD
    • Màn hình: 16″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, antiglare, 45% NTSC
    • VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
    • Trọng lượng: 1.64Kg

    Lenovo ThinkPad T16 Gen 2 16 inch 2023 – NEW

    24.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • CPU: 12th Generation Intel Core i7-1270P (12 nhân, 16 luồng, Upto 4.7GHz, 18MB Cache)
    • RAM: 16GB – 32GB LPDDR5
    • SSD: 512GB SSD NVMe PCIe
    • Màn hình: 14” WUXGA 16:10 (1920×1200) IPS LP AG Touch (400nit, 100%sRGB, Eyesafe)
    • Card đồ hoạ: Intel® Iris Xe Graphics
    • Hệ điều hành: Windows 10 / 11 Pro
    • Trọng lượng: 1.12Kg

    Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 10 – NEW

    32.000.000 30.000.00014%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • CPU: Intel 13th Gen Core i7-1355U (10 nhân, 12 luồng, Upto 5.0GHz, 12MB Cache)
    • RAM: 16GB LPDDR5
    • SSD: 512GB SSD NVMe PCIe
    • Màn hình: 14” WUXGA 16:10 (1920×1200) IPS LP AG Touch (400nit, 100%sRGB, Eyesafe)
    • Card đồ hoạ: Intel® Iris Xe Graphics
    • Hệ điều hành: Windows 10 / 11 Pro
    • Trọng lượng: 1.12Kg

    Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 11 – NEW

    32.000.000
  • (0)
    • Tình trạng: New 100%, Fullbox
    • CPU: 11th Gen Intel Core i7-1180G7 (4 Nhân, 8 Luồng, TurboBoost Upto 4.6GHz, 12MB Cache)
    • RAM: 16GB LPDDR4x 4267MHz
    • SSD: 256GB SSD NVMe PCIe
    • Màn hình: 13.0″ 2K (2160 x 1350) Touch, IPS, anti-glare with Dolby Vision™, 450 nits
    • Card đồ hoạ: Intel Iris Xe Graphics
    • Cổng kết nối: 2x USB4 Thunderbolt 4, 1x Jack 3.5mm
    • OS: Windows 10 Pro
    • Trọng lượng: 907g

    Lenovo ThinkPad X1 Nano Gen 1 – NEW

    19.900.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • CPU: AMD Ryzen 5-8640HS (6 Cores, 12 Threads, Upto 4.9GHz, 16MB Cache)
    • RAM: 8GB LPDDR5 6400MHz
    • Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 14″ FHD+ (1920 x 1200), IPS, Touch, 300nits, 45% NTSC
    • GPU: AMD Radeon 760M
    • Cân nặng: 1.61Kg

    Lenovo Yoga 7 2-in-1 14AHP9 14 inch 2024 – NEW

    14.900.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Fullbox
    • Màu: Đen
    • CPU: 14th Gen Intel Core Ultra 7-155H (16 Cores, 22 Threads, Upto 4.8GHz, 24MB Cache)
    • RAM: 32GB LPDDR5x 7467MHz
    • Storage: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
    • Màn hình: 16″ WQXGA (2560 x1600), 16:10, 99% DCI-P3, 350nits, Touch.
    • VGA: Intel Arc Graphics
    • Trọng lượng: Từ 1.19Kg

    LG Gram 16 inch 2024 – NEW

    35.500.000
  • (0)
    • Tình trạng: New, Nguyên Seal
    • CPU: Apple M2 & Apple M2 Pro
    • GPU: 10-core GPU/ 16-core GPU & 16-core Neural Engine
    • RAM: 16GB – 24GB
    • SSD: 256GB – 1TB
    • Kết nối: 2x USB 3.0, 4x Thunderbolt 4 (USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3.5mm
    • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

    Mac mini 2023 – Option 16GB, 24GB RAM – NEW

    20.990.00034%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Nguyên Seal
    • CPU: Apple M2 Pro chip 12-core CPU
    • GPU: 16-core GPU & 16-core Neural Engine
    • RAM: 32GB
    • SSD: 1TB
    • Kết nối: 2x USB 3.0, 4x Thunderbolt 4 (USB-C), 1x Ethernet, 1x HDMI, 1x Jack 3.5mm
    • Phụ Kiện: Body, Dây nguồn

    Mac mini 2023 – Option 32GB RAM – NEW

    48.500.00012%
  • (0)
    • Tình trạng: New, Nguyên Seal, Chưa Active
    • Màu: Silver
    • CPU: Apple M1 Max with 10-core CPU
    • GPU: 24-core GPU, 16-core Neural Engine
    • RAM: 32GB
    • Storage: 512GB SSD Storage
    • Interface: 4x Thunderbolt 4, 2x USB-A, HDMI, 10Gb Ethernet, jack 3.5mm, 2x USB C, SDXC card
    • WiFi 6, Bluetooth 5
    • Trọng lượng: 2.7Kg

    Mac Studio 2022 – M1 Max – NEW

    48.500.00034%
  • (0)
    • Tình trạng: Used
    • Màu: Silver
    • CPU: Apple M1 Max with 10-core CPU
    • GPU: 24-core GPU, 16-core Neural Engine
    • RAM: 32GB
    • Storage: 512GB SSD Storage
    • Interface: 4x Thunderbolt 4, 2x USB-A, HDMI, 10Gb Ethernet, jack 3.5mm, 2x USB C, SDXC card
    • WiFi 6, Bluetooth 5
    • Trọng lượng: 2.7Kg

    Mac Studio 2022 – M1 Max, M1 Ultra – USED

    41.500.000