Với người dùng MacBook hoặc các thiết bị Mac khác như iMac, Mac mini,.. khi gặp trường hợp máy thường xuyên gặp lỗi khởi động lại hoặc không thể khởi động thì trước khi mang đến trung tâm kiểm tra bạn có thể qua chế độ Safe Mode. Bài viết này Mac Space sẽ hướng bạn cách vào chế độ Safe Mode trên MacBook cực đơn giản.
Safe Mode trên Mac là gì?
Safe Mode hay Safe Boot là một chế độ an toàn khởi động đặc biệt được thiết kế để giúp người dùng xác định và khắc phục các vấn đề liên quan đến phần mềm trên MacBook.
Khi khởi động vào chế độ Safe Mode, hệ điều hành sẽ tắt các ứng dụng và tiến trình không cần thiết, chỉ chạy các thành phần cần thiết để khởi động hệ thống nhằm tìm ra lỗi của chiếc máy.
Lợi ích của chế độ an toàn trên MacBook
Một số ưu điểm của chế độ Safe Mode trên MacBook có thể kể đến khi máy bạn vô tình gặp lỗi như:
Xác định vấn đề phần mềm
Khi MacBook vào chế độ Safe Boot đồng nghĩa chỉ có các thành phần cần thiết được khởi động, điều này giúp bạn dễ dàng tìm ra những lỗi mình gặp phải là đến từ phần mềm hay phần cứng.
Sửa lỗi và khôi phục hệ thống
Chính vì thế khi xác nhận được lỗi, người dùng sẽ chủ động hơn trong việc khắc phục chẳng hạn như gỡ bỏ hoặc tắt các ứng dụng gây ra sự cố và kiểm tra lại hiệu năng hệ thống. Điều này giúp khôi phục MacBook về trạng thái hoạt động bình thường.
Cách khởi động MacBook vào chế độ Safe Mode
Bước 1: Restart máy
Bước 2: Nhấn và giữ phím Shift tới khi màn hình sáng lên.
Bước 3: Đến khi màn hình hiện ra chế độ đăng nhặp, bạn đăng nhập và thấy chữ “Safe Boot” là được.
Tắt chế độ an toàn trên MacBook
Để tắt chế độ Safe Mode trên Mac bạn chỉ cần Restart lại máy là được. Lưu ý:
- Không giữ bất kì phím nào sau khi Restart, máy sẽ tự động khởi động lại vào chế độ bình thường.
- Sau khi bạn vào chế độ Safe Mode, thông thường thời gian khởi động lại sẽ lâu hơn một chút, những lần sau sẽ bình thường.
Những vấn đề thường gặp khi vào chế độ Safe Boot trên MacBook
Mặc dù chế độ Safe Mode trên MacBook có nhiều lợi ích, cũng có một số vấn đề thường gặp mà người dùng có thể gặp phải. Dưới đây là một số vấn đề phổ biến:
Giới hạn chức năng
Trong chế độ Safe Mode, một số chức năng không sẵn có hoặc bị hạn chế. Ví dụ, không thể truy cập vào mạng Wi-Fi hoặc sử dụng các tính năng đặc biệt của hệ điều hành. Do đó, hãy lưu ý rằng chế độ Safe Mode chỉ nên được sử dụng để kiểm tra và khắc phục vấn đề phần mềm, không phải để sử dụng các chức năng thông thường của MacBook.
Hiệu suất giảm đi
Khi chạy trong chế độ Safe Mode, hiệu suất của MacBook có thể giảm đi đáng kế do lúc này hệ điều hành chỉ chạy các tiến trình cần thiết và tắt đi các tiến trình không cần thiết. Tuy nhiên, sau khi thoát khỏi chế độ Safe Mode và khởi động lại, hiệu suất sẽ trở lại bình thường.
Không giải quyết được vấn đề phần cứng
Chế độ Safe Mode chỉ tập trung vào kiểm tra và khắc phục các vấn đề phần mềm. Nếu MacBook của bạn gặp phải vấn đề phần cứng, chế độ Safe Mode không thể giải quyết được. Trong trường hợp này, bạn nên tham khảo sự trợ giúp từ nhà sản xuất hoặc đưa máy tính của mình đến một trung tâm bảo hành chuyên nghiệp.
Lời kết
Như vậy Mac Space đã hướng dẫn bạn cách để vào chế độ an toàn trên MacBook cũng như những lợi ích mà chế độ này có thể giúp bạn khắc phục.
FAQ
1. Chế độ Safe Mode có ảnh hưởng đến dữ liệu của tôi không? Không, chế độ Safe Mode không ảnh hưởng đến dữ liệu của bạn. Nó chỉ tắt các ứng dụng và tiến trình không cần thiết để khởi động hệ thống.
2. Tôi có thể truy cập Internet trong chế độ Safe Mode không? Không, trong chế độ Safe Mode không thể truy cập vào mạng Wi-Fi hoặc sử dụng các tính năng liên quan đến Internet.
4. Tại sao MacBook của tôi không khởi động vào chế độ Safe Mode? Có thể có một số vấn đề kỹ thuật hoặc lỗi hệ thống khiến cho MacBook không khởi động vào chế độ Safe Mode. Trong trường hợp này, hãy tham khảo sự trợ giúp từ nhà sản xuất hoặc đưa máy tính của bạn đến một trung tâm bảo hành.
5. Tôi nên sử dụng chế độ Safe Mode như thế nào? Chế độ Safe Mode nên được sử dụng để kiểm tra và khắc phục các vấn đề phần mềm. Nếu bạn gặp phải vấn đề phần cứng, hãy tham khảo sự trợ giúp từ nhà sản xuất hoặc đưa máy tính của bạn đến một trung tâm bảo hành chuyên nghiệp.